🔍 Search: LÀM CHO TẢN MÁC
🌟 LÀM CHO TẢN MÁC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흐트러뜨리다
Động từ
-
1
따로따로 흩어져 이리저리 얽히게 하다.
1 LÀM CHO TẢN MÁC, LÀM CHO RẢI RÁC: Làm cho tách biệt và rối bời chỗ này chỗ kia. -
2
겉모습, 자세, 태도 등을 단정하지 않게 하다.
2 LÀM CHO BỪA BÃI, LÀM CHO NGỔN NGANG, LÀM CHO BỪA BỘN: Làm cho vẻ ngoài, tư thế, thái độ… không chỉnh tề. -
3
정신을 어지럽게 하여 집중하지 못하게 하다.
3 LÀM CHO TẢN MÁC, LÀM CHO MAN MÁC: Làm cho tinh thần choáng váng không tập trung được.
-
1
따로따로 흩어져 이리저리 얽히게 하다.